10 Taka Bangladesh sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BDT sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bdt
0,67 hkd

Tk1,000 BDT = $0,06657 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Hồng Kông
1 BDT0.06657 HKD
5 BDT0.33285 HKD
10 BDT0.66570 HKD
20 BDT1.33140 HKD
50 BDT3.32849 HKD
100 BDT6.65698 HKD
250 BDT16.64245 HKD
500 BDT33.28490 HKD
1000 BDT66.56980 HKD
2000 BDT133.13960 HKD
5000 BDT332.84900 HKD
10000 BDT665.69800 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Taka Bangladesh
100 HKD1,502.18000 BDT
200 HKD3,004.36000 BDT
300 HKD4,506.54000 BDT
500 HKD7,510.90000 BDT
1000 HKD15,021.80000 BDT
2000 HKD30,043.60000 BDT
2500 HKD37,554.50000 BDT
3000 HKD45,065.40000 BDT
4000 HKD60,087.20000 BDT
5000 HKD75,109.00000 BDT
10000 HKD150,218.00000 BDT
20000 HKD300,436.00000 BDT