100 Taka Bangladesh sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BDT sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bdt
7,14 hkd

Tk1,000 BDT = $0,07136 HKD

Mid-market exchange rate at 04:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Hồng Kông
1 BDT0.07136 HKD
5 BDT0.35679 HKD
10 BDT0.71359 HKD
20 BDT1.42718 HKD
50 BDT3.56795 HKD
100 BDT7.13589 HKD
250 BDT17.83973 HKD
500 BDT35.67945 HKD
1000 BDT71.35890 HKD
2000 BDT142.71780 HKD
5000 BDT356.79450 HKD
10000 BDT713.58900 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Taka Bangladesh
100 HKD1,401.37000 BDT
200 HKD2,802.74000 BDT
300 HKD4,204.11000 BDT
500 HKD7,006.85000 BDT
1000 HKD14,013.70000 BDT
2000 HKD28,027.40000 BDT
2500 HKD35,034.25000 BDT
3000 HKD42,041.10000 BDT
4000 HKD56,054.80000 BDT
5000 HKD70,068.50000 BDT
10000 HKD140,137.00000 BDT
20000 HKD280,274.00000 BDT