Zloty Ba Lan sang Taka Bangladesh

Đổi tiền PLN sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
27.058,90 bdt

zł1,000 PLN = Tk27,06 BDT

Mid-market exchange rate at 01:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Taka Bangladesh
1 PLN27.05890 BDT
5 PLN135.29450 BDT
10 PLN270.58900 BDT
20 PLN541.17800 BDT
50 PLN1,352.94500 BDT
100 PLN2,705.89000 BDT
250 PLN6,764.72500 BDT
500 PLN13,529.45000 BDT
1000 PLN27,058.90000 BDT
2000 PLN54,117.80000 BDT
5000 PLN135,294.50000 BDT
10000 PLN270,589.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Zloty Ba Lan
1 BDT0.03696 PLN
5 BDT0.18478 PLN
10 BDT0.36957 PLN
20 BDT0.73913 PLN
50 BDT1.84783 PLN
100 BDT3.69565 PLN
250 BDT9.23913 PLN
500 BDT18.47825 PLN
1000 BDT36.95650 PLN
2000 BDT73.91300 PLN
5000 BDT184.78250 PLN
10000 BDT369.56500 PLN