Đổi tiền PLN sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Zloty Ba Lan sang Taka Bangladesh

20 pln
593,97 bdt

zł1,000 PLN = Tk29,70 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Taka Bangladesh
1 PLN29.69850 BDT
5 PLN148.49250 BDT
10 PLN296.98500 BDT
20 PLN593.97000 BDT
50 PLN1,484.92500 BDT
100 PLN2,969.85000 BDT
250 PLN7,424.62500 BDT
500 PLN14,849.25000 BDT
1000 PLN29,698.50000 BDT
2000 PLN59,397.00000 BDT
5000 PLN148,492.50000 BDT
10000 PLN296,985.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Zloty Ba Lan
1 BDT0.03367 PLN
5 BDT0.16836 PLN
10 BDT0.33672 PLN
20 BDT0.67343 PLN
50 BDT1.68358 PLN
100 BDT3.36717 PLN
250 BDT8.41793 PLN
500 BDT16.83585 PLN
1000 BDT33.67170 PLN
2000 BDT67.34340 PLN
5000 BDT168.35850 PLN
10000 BDT336.71700 PLN