500 Taka Bangladesh sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BDT sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bdt
18,37 pln

Tk1,000 BDT = zł0,03673 PLN

Mid-market exchange rate at 10:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Zloty Ba Lan
1 BDT0.03673 PLN
5 BDT0.18365 PLN
10 BDT0.36731 PLN
20 BDT0.73461 PLN
50 BDT1.83653 PLN
100 BDT3.67307 PLN
250 BDT9.18268 PLN
500 BDT18.36535 PLN
1000 BDT36.73070 PLN
2000 BDT73.46140 PLN
5000 BDT183.65350 PLN
10000 BDT367.30700 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Taka Bangladesh
1 PLN27.22520 BDT
5 PLN136.12600 BDT
10 PLN272.25200 BDT
20 PLN544.50400 BDT
50 PLN1,361.26000 BDT
100 PLN2,722.52000 BDT
250 PLN6,806.30000 BDT
500 PLN13,612.60000 BDT
1000 PLN27,225.20000 BDT
2000 PLN54,450.40000 BDT
5000 PLN136,126.00000 BDT
10000 PLN272,252.00000 BDT