100 Taka Bangladesh sang Lev Bungari

Đổi tiền BDT sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bdt
1,56 bgn

Tk1,000 BDT = лв0,01555 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Lev Bungari
1 BDT0.01555 BGN
5 BDT0.07776 BGN
10 BDT0.15553 BGN
20 BDT0.31105 BGN
50 BDT0.77763 BGN
100 BDT1.55525 BGN
250 BDT3.88813 BGN
500 BDT7.77625 BGN
1000 BDT15.55250 BGN
2000 BDT31.10500 BGN
5000 BDT77.76250 BGN
10000 BDT155.52500 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Taka Bangladesh
1 BGN64.29840 BDT
5 BGN321.49200 BDT
10 BGN642.98400 BDT
20 BGN1,285.96800 BDT
50 BGN3,214.92000 BDT
100 BGN6,429.84000 BDT
250 BGN16,074.60000 BDT
500 BGN32,149.20000 BDT
1000 BGN64,298.40000 BDT
2000 BGN128,596.80000 BDT
5000 BGN321,492.00000 BDT
10000 BGN642,984.00000 BDT