1 nghìn Taka Bangladesh sang Lev Bungari

Đổi tiền BDT sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
15,48 bgn

Tk1,000 BDT = лв0,01548 BGN

Mid-market exchange rate at 20:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Lev Bungari
1 BDT0.01548 BGN
5 BDT0.07740 BGN
10 BDT0.15479 BGN
20 BDT0.30959 BGN
50 BDT0.77397 BGN
100 BDT1.54793 BGN
250 BDT3.86983 BGN
500 BDT7.73965 BGN
1000 BDT15.47930 BGN
2000 BDT30.95860 BGN
5000 BDT77.39650 BGN
10000 BDT154.79300 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Taka Bangladesh
1 BGN64.60240 BDT
5 BGN323.01200 BDT
10 BGN646.02400 BDT
20 BGN1,292.04800 BDT
50 BGN3,230.12000 BDT
100 BGN6,460.24000 BDT
250 BGN16,150.60000 BDT
500 BGN32,301.20000 BDT
1000 BGN64,602.40000 BDT
2000 BGN129,204.80000 BDT
5000 BGN323,012.00000 BDT
10000 BGN646,024.00000 BDT