10 Lev Bungari sang Taka Bangladesh

Đổi tiền BGN sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
600,20 bdt

лв1,000 BGN = Tk60,02 BDT

Mid-market exchange rate at 11:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Taka Bangladesh
1 BGN60.02030 BDT
5 BGN300.10150 BDT
10 BGN600.20300 BDT
20 BGN1,200.40600 BDT
50 BGN3,001.01500 BDT
100 BGN6,002.03000 BDT
250 BGN15,005.07500 BDT
500 BGN30,010.15000 BDT
1000 BGN60,020.30000 BDT
2000 BGN120,040.60000 BDT
5000 BGN300,101.50000 BDT
10000 BGN600,203.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Lev Bungari
1 BDT0.01666 BGN
5 BDT0.08330 BGN
10 BDT0.16661 BGN
20 BDT0.33322 BGN
50 BDT0.83305 BGN
100 BDT1.66610 BGN
250 BDT4.16525 BGN
500 BDT8.33050 BGN
1000 BDT16.66100 BGN
2000 BDT33.32200 BGN
5000 BDT83.30500 BGN
10000 BDT166.61000 BGN