50 Taka Bangladesh sang Krone Na Uy

Đổi tiền BDT sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bdt
5,01 nok

Tk1,000 BDT = kr0,1001 NOK

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Krone Na Uy
1 BDT0.10011 NOK
5 BDT0.50056 NOK
10 BDT1.00113 NOK
20 BDT2.00226 NOK
50 BDT5.00565 NOK
100 BDT10.01130 NOK
250 BDT25.02825 NOK
500 BDT50.05650 NOK
1000 BDT100.11300 NOK
2000 BDT200.22600 NOK
5000 BDT500.56500 NOK
10000 BDT1,001.13000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Taka Bangladesh
1 NOK9.98871 BDT
5 NOK49.94355 BDT
10 NOK99.88710 BDT
20 NOK199.77420 BDT
50 NOK499.43550 BDT
100 NOK998.87100 BDT
250 NOK2,497.17750 BDT
500 NOK4,994.35500 BDT
1000 NOK9,988.71000 BDT
2000 NOK19,977.42000 BDT
5000 NOK49,943.55000 BDT
10000 NOK99,887.10000 BDT