Krone Na Uy sang Franc Rwanda

Đổi tiền NOK sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
118.631 rwf

1,000 NOK = 118,6 RWF

Mid-market exchange rate at 17:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Rwanda
1 NOK118.63100 RWF
5 NOK593.15500 RWF
10 NOK1,186.31000 RWF
20 NOK2,372.62000 RWF
50 NOK5,931.55000 RWF
100 NOK11,863.10000 RWF
250 NOK29,657.75000 RWF
500 NOK59,315.50000 RWF
1000 NOK118,631.00000 RWF
2000 NOK237,262.00000 RWF
5000 NOK593,155.00000 RWF
10000 NOK1,186,310.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Krone Na Uy
1 RWF0.00843 NOK
5 RWF0.04215 NOK
10 RWF0.08430 NOK
20 RWF0.16859 NOK
50 RWF0.42148 NOK
100 RWF0.84295 NOK
250 RWF2.10737 NOK
500 RWF4.21475 NOK
1000 RWF8.42950 NOK
2000 RWF16.85900 NOK
5000 RWF42.14750 NOK
10000 RWF84.29500 NOK