Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Rwanda

Đổi tiền TRY sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
39.806 rwf

1,000 TRY = 39,81 RWF

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Rwanda
1 TRY39.80550 RWF
5 TRY199.02750 RWF
10 TRY398.05500 RWF
20 TRY796.11000 RWF
50 TRY1,990.27500 RWF
100 TRY3,980.55000 RWF
250 TRY9,951.37500 RWF
500 TRY19,902.75000 RWF
1000 TRY39,805.50000 RWF
2000 TRY79,611.00000 RWF
5000 TRY199,027.50000 RWF
10000 TRY398,055.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 RWF0.02512 TRY
5 RWF0.12561 TRY
10 RWF0.25122 TRY
20 RWF0.50244 TRY
50 RWF1.25611 TRY
100 RWF2.51222 TRY
250 RWF6.28055 TRY
500 RWF12.56110 TRY
1000 RWF25.12220 TRY
2000 RWF50.24440 TRY
5000 RWF125.61100 TRY
10000 RWF251.22200 TRY