1.500 Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền JPY sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
37,71 pln

¥1,000 JPY = zł0,02514 PLN

Mid-market exchange rate at 18:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Zloty Ba Lan
100 JPY2.51414 PLN
1000 JPY25.14140 PLN
1500 JPY37.71210 PLN
2000 JPY50.28280 PLN
3000 JPY75.42420 PLN
5000 JPY125.70700 PLN
5400 JPY135.76356 PLN
10000 JPY251.41400 PLN
15000 JPY377.12100 PLN
20000 JPY502.82800 PLN
25000 JPY628.53500 PLN
30000 JPY754.24200 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Yên Nhật
1 PLN39.77500 JPY
5 PLN198.87500 JPY
10 PLN397.75000 JPY
20 PLN795.50000 JPY
50 PLN1,988.75000 JPY
100 PLN3,977.50000 JPY
250 PLN9,943.75000 JPY
500 PLN19,887.50000 JPY
1000 PLN39,775.00000 JPY
2000 PLN79,550.00000 JPY
5000 PLN198,875.00000 JPY
10000 PLN397,750.00000 JPY