1 nghìn Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền JPY sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
25,30 pln

¥1,000 JPY = zł0,02530 PLN

Mid-market exchange rate at 02:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Zloty Ba Lan
100 JPY2.53029 PLN
1000 JPY25.30290 PLN
1500 JPY37.95435 PLN
2000 JPY50.60580 PLN
3000 JPY75.90870 PLN
5000 JPY126.51450 PLN
5400 JPY136.63566 PLN
10000 JPY253.02900 PLN
15000 JPY379.54350 PLN
20000 JPY506.05800 PLN
25000 JPY632.57250 PLN
30000 JPY759.08700 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Yên Nhật
1 PLN39.52110 JPY
5 PLN197.60550 JPY
10 PLN395.21100 JPY
20 PLN790.42200 JPY
50 PLN1,976.05500 JPY
100 PLN3,952.11000 JPY
250 PLN9,880.27500 JPY
500 PLN19,760.55000 JPY
1000 PLN39,521.10000 JPY
2000 PLN79,042.20000 JPY
5000 PLN197,605.50000 JPY
10000 PLN395,211.00000 JPY