1 nghìn Yên Nhật sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền JPY sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
6,46 usd

1,000 JPY = 0,006459 USD

Mid-market exchange rate at 21:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Mỹ
100 JPY0.64591 USD
1000 JPY6.45911 USD
1500 JPY9.68867 USD
2000 JPY12.91822 USD
3000 JPY19.37733 USD
5000 JPY32.29555 USD
5400 JPY34.87919 USD
10000 JPY64.59110 USD
15000 JPY96.88665 USD
20000 JPY129.18220 USD
25000 JPY161.47775 USD
30000 JPY193.77330 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Yên Nhật
1 USD154.82000 JPY
5 USD774.10000 JPY
10 USD1,548.20000 JPY
20 USD3,096.40000 JPY
50 USD7,741.00000 JPY
100 USD15,482.00000 JPY
250 USD38,705.00000 JPY
500 USD77,410.00000 JPY
1000 USD154,820.00000 JPY
2000 USD309,640.00000 JPY
5000 USD774,100.00000 JPY
10000 USD1,548,200.00000 JPY