Đổi tiền PLN sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Zloty Ba Lan sang Đô-la New Zealand

20 pln
8,25 nzd

zł1,000 PLN = $0,4127 NZD

Mid-market exchange rate at 19:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la New Zealand
1 PLN0.41273 NZD
5 PLN2.06367 NZD
10 PLN4.12734 NZD
20 PLN8.25468 NZD
50 PLN20.63670 NZD
100 PLN41.27340 NZD
250 PLN103.18350 NZD
500 PLN206.36700 NZD
1000 PLN412.73400 NZD
2000 PLN825.46800 NZD
5000 PLN2,063.67000 NZD
10000 PLN4,127.34000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Zloty Ba Lan
1 NZD2.42287 PLN
5 NZD12.11435 PLN
10 NZD24.22870 PLN
20 NZD48.45740 PLN
50 NZD121.14350 PLN
100 NZD242.28700 PLN
250 NZD605.71750 PLN
500 NZD1,211.43500 PLN
1000 NZD2,422.87000 PLN
2000 NZD4,845.74000 PLN
5000 NZD12,114.35000 PLN
10000 NZD24,228.70000 PLN