50 Zloty Ba Lan sang Euro

Đổi tiền PLN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pln
11.13 eur

1.00000 PLN = 0.22261 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:48 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi PLN sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Euro
1 PLN0.22261 EUR
5 PLN1.11304 EUR
10 PLN2.22608 EUR
20 PLN4.45216 EUR
50 PLN11.13040 EUR
100 PLN22.26080 EUR
250 PLN55.65200 EUR
500 PLN111.30400 EUR
1000 PLN222.60800 EUR
2000 PLN445.21600 EUR
5000 PLN1113.04000 EUR
10000 PLN2226.08000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Zloty Ba Lan
1 EUR4.49220 PLN
5 EUR22.46100 PLN
10 EUR44.92200 PLN
20 EUR89.84400 PLN
50 EUR224.61000 PLN
100 EUR449.22000 PLN
250 EUR1123.05000 PLN
500 EUR2246.10000 PLN
1000 EUR4492.20000 PLN
2000 EUR8984.40000 PLN
5000 EUR22461.00000 PLN
10000 EUR44922.00000 PLN