1 Zloty Ba Lan sang Euro

Đổi tiền PLN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
0.22 eur

1.00000 PLN = 0.22073 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:41 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi PLN sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Euro
1 PLN0.22073 EUR
5 PLN1.10364 EUR
10 PLN2.20729 EUR
20 PLN4.41458 EUR
50 PLN11.03645 EUR
100 PLN22.07290 EUR
250 PLN55.18225 EUR
500 PLN110.36450 EUR
1000 PLN220.72900 EUR
2000 PLN441.45800 EUR
5000 PLN1103.64500 EUR
10000 PLN2207.29000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Zloty Ba Lan
1 EUR4.53045 PLN
5 EUR22.65225 PLN
10 EUR45.30450 PLN
20 EUR90.60900 PLN
50 EUR226.52250 PLN
100 EUR453.04500 PLN
250 EUR1132.61250 PLN
500 EUR2265.22500 PLN
1000 EUR4530.45000 PLN
2000 EUR9060.90000 PLN
5000 EUR22652.25000 PLN
10000 EUR45304.50000 PLN