5 Zloty Ba Lan sang Euro

Đổi tiền PLN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
1.13 eur

1.00000 PLN = 0.22517 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:15 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi PLN sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Euro
1 PLN0.22517 EUR
5 PLN1.12587 EUR
10 PLN2.25175 EUR
20 PLN4.50350 EUR
50 PLN11.25875 EUR
100 PLN22.51750 EUR
250 PLN56.29375 EUR
500 PLN112.58750 EUR
1000 PLN225.17500 EUR
2000 PLN450.35000 EUR
5000 PLN1125.87500 EUR
10000 PLN2251.75000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Zloty Ba Lan
1 EUR4.44100 PLN
5 EUR22.20500 PLN
10 EUR44.41000 PLN
20 EUR88.82000 PLN
50 EUR222.05000 PLN
100 EUR444.10000 PLN
250 EUR1110.25000 PLN
500 EUR2220.50000 PLN
1000 EUR4441.00000 PLN
2000 EUR8882.00000 PLN
5000 EUR22205.00000 PLN
10000 EUR44410.00000 PLN