5000 Euro sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền EUR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 eur
22,299.00 pln

1.00000 EUR = 4.45980 PLN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:28 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi EUR sang PLN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Zloty Ba Lan
1 EUR4.45980 PLN
5 EUR22.29900 PLN
10 EUR44.59800 PLN
20 EUR89.19600 PLN
50 EUR222.99000 PLN
100 EUR445.98000 PLN
250 EUR1114.95000 PLN
500 EUR2229.90000 PLN
1000 EUR4459.80000 PLN
2000 EUR8919.60000 PLN
5000 EUR22299.00000 PLN
10000 EUR44598.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Euro
1 PLN0.22423 EUR
5 PLN1.12113 EUR
10 PLN2.24225 EUR
20 PLN4.48450 EUR
50 PLN11.21125 EUR
100 PLN22.42250 EUR
250 PLN56.05625 EUR
500 PLN112.11250 EUR
1000 PLN224.22500 EUR
2000 PLN448.45000 EUR
5000 PLN1121.12500 EUR
10000 PLN2242.25000 EUR