1 nghìn Zloty Ba Lan sang Euro

Đổi tiền PLN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
230,92 eur

zł1,000 PLN = €0,2309 EUR

Mid-market exchange rate at 14:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Euro
1 PLN0.23092 EUR
5 PLN1.15458 EUR
10 PLN2.30915 EUR
20 PLN4.61830 EUR
50 PLN11.54575 EUR
100 PLN23.09150 EUR
250 PLN57.72875 EUR
500 PLN115.45750 EUR
1000 PLN230.91500 EUR
2000 PLN461.83000 EUR
5000 PLN1,154.57500 EUR
10000 PLN2,309.15000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Zloty Ba Lan
1 EUR4.33060 PLN
5 EUR21.65300 PLN
10 EUR43.30600 PLN
20 EUR86.61200 PLN
50 EUR216.53000 PLN
100 EUR433.06000 PLN
250 EUR1,082.65000 PLN
500 EUR2,165.30000 PLN
1000 EUR4,330.60000 PLN
2000 EUR8,661.20000 PLN
5000 EUR21,653.00000 PLN
10000 EUR43,306.00000 PLN