1 nghìn Zloty Ba Lan sang Euro

Đổi tiền PLN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 pln
222.92 eur

1.00000 PLN = 0.22292 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:55 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi PLN sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Euro
1 PLN0.22292 EUR
5 PLN1.11459 EUR
10 PLN2.22918 EUR
20 PLN4.45836 EUR
50 PLN11.14590 EUR
100 PLN22.29180 EUR
250 PLN55.72950 EUR
500 PLN111.45900 EUR
1000 PLN222.91800 EUR
2000 PLN445.83600 EUR
5000 PLN1114.59000 EUR
10000 PLN2229.18000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Zloty Ba Lan
1 EUR4.48595 PLN
5 EUR22.42975 PLN
10 EUR44.85950 PLN
20 EUR89.71900 PLN
50 EUR224.29750 PLN
100 EUR448.59500 PLN
250 EUR1121.48750 PLN
500 EUR2242.97500 PLN
1000 EUR4485.95000 PLN
2000 EUR8971.90000 PLN
5000 EUR22429.75000 PLN
10000 EUR44859.50000 PLN