Yên Nhật sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền JPY sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
19.384 lkr

1,000 JPY = 1,938 LKR

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Sri Lanka
100 JPY193.84000 LKR
1000 JPY1,938.40000 LKR
1500 JPY2,907.60000 LKR
2000 JPY3,876.80000 LKR
3000 JPY5,815.20000 LKR
5000 JPY9,692.00000 LKR
5400 JPY10,467.36000 LKR
10000 JPY19,384.00000 LKR
15000 JPY29,076.00000 LKR
20000 JPY38,768.00000 LKR
25000 JPY48,460.00000 LKR
30000 JPY58,152.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Yên Nhật
1 LKR0.51589 JPY
5 LKR2.57945 JPY
10 LKR5.15889 JPY
20 LKR10.31778 JPY
50 LKR25.79445 JPY
100 LKR51.58890 JPY
250 LKR128.97225 JPY
500 LKR257.94450 JPY
1000 LKR515.88900 JPY
2000 LKR1,031.77800 JPY
5000 LKR2,579.44500 JPY
10000 LKR5,158.89000 JPY