Real Brazil sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền BRL sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
57.251,10 lkr

R$1,000 BRL = Sr57,25 LKR

Mid-market exchange rate at 21:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rupee Sri Lanka
1 BRL57.25110 LKR
5 BRL286.25550 LKR
10 BRL572.51100 LKR
20 BRL1,145.02200 LKR
50 BRL2,862.55500 LKR
100 BRL5,725.11000 LKR
250 BRL14,312.77500 LKR
500 BRL28,625.55000 LKR
1000 BRL57,251.10000 LKR
2000 BRL114,502.20000 LKR
5000 BRL286,255.50000 LKR
10000 BRL572,511.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Real Brazil
1 LKR0.01747 BRL
5 LKR0.08733 BRL
10 LKR0.17467 BRL
20 LKR0.34934 BRL
50 LKR0.87335 BRL
100 LKR1.74669 BRL
250 LKR4.36673 BRL
500 LKR8.73345 BRL
1000 LKR17.46690 BRL
2000 LKR34.93380 BRL
5000 LKR87.33450 BRL
10000 LKR174.66900 BRL