Euro sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền EUR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
318.097 lkr

€1,000 EUR = Sr318,1 LKR

Mid-market exchange rate at 06:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Sri Lanka
1 EUR318.09700 LKR
5 EUR1,590.48500 LKR
10 EUR3,180.97000 LKR
20 EUR6,361.94000 LKR
50 EUR15,904.85000 LKR
100 EUR31,809.70000 LKR
250 EUR79,524.25000 LKR
500 EUR159,048.50000 LKR
1000 EUR318,097.00000 LKR
2000 EUR636,194.00000 LKR
5000 EUR1,590,485.00000 LKR
10000 EUR3,180,970.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Euro
1 LKR0.00314 EUR
5 LKR0.01572 EUR
10 LKR0.03144 EUR
20 LKR0.06287 EUR
50 LKR0.15719 EUR
100 LKR0.31437 EUR
250 LKR0.78593 EUR
500 LKR1.57185 EUR
1000 LKR3.14370 EUR
2000 LKR6.28740 EUR
5000 LKR15.71850 EUR
10000 LKR31.43700 EUR