50 Euro sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền EUR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
15.916 lkr

€1,000 EUR = Sr318,3 LKR

Mid-market exchange rate at 02:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Sri Lanka
1 EUR318.32000 LKR
5 EUR1,591.60000 LKR
10 EUR3,183.20000 LKR
20 EUR6,366.40000 LKR
50 EUR15,916.00000 LKR
100 EUR31,832.00000 LKR
250 EUR79,580.00000 LKR
500 EUR159,160.00000 LKR
1000 EUR318,320.00000 LKR
2000 EUR636,640.00000 LKR
5000 EUR1,591,600.00000 LKR
10000 EUR3,183,200.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Euro
1 LKR0.00314 EUR
5 LKR0.01571 EUR
10 LKR0.03142 EUR
20 LKR0.06283 EUR
50 LKR0.15708 EUR
100 LKR0.31415 EUR
250 LKR0.78538 EUR
500 LKR1.57075 EUR
1000 LKR3.14150 EUR
2000 LKR6.28300 EUR
5000 LKR15.70750 EUR
10000 LKR31.41500 EUR