Zloty Ba Lan sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền PLN sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
72.866,40 lkr

1,000 PLN = 72,87 LKR

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Sri Lanka
1 PLN72.86640 LKR
5 PLN364.33200 LKR
10 PLN728.66400 LKR
20 PLN1,457.32800 LKR
50 PLN3,643.32000 LKR
100 PLN7,286.64000 LKR
250 PLN18,216.60000 LKR
500 PLN36,433.20000 LKR
1000 PLN72,866.40000 LKR
2000 PLN145,732.80000 LKR
5000 PLN364,332.00000 LKR
10000 PLN728,664.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Zloty Ba Lan
1 LKR0.01372 PLN
5 LKR0.06862 PLN
10 LKR0.13724 PLN
20 LKR0.27448 PLN
50 LKR0.68619 PLN
100 LKR1.37238 PLN
250 LKR3.43095 PLN
500 LKR6.86190 PLN
1000 LKR13.72380 PLN
2000 LKR27.44760 PLN
5000 LKR68.61900 PLN
10000 LKR137.23800 PLN