500 Zloty Ba Lan sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền PLN sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pln
36.629,35 lkr

zł1,000 PLN = Sr73,26 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Sri Lanka
1 PLN73.25870 LKR
5 PLN366.29350 LKR
10 PLN732.58700 LKR
20 PLN1,465.17400 LKR
50 PLN3,662.93500 LKR
100 PLN7,325.87000 LKR
250 PLN18,314.67500 LKR
500 PLN36,629.35000 LKR
1000 PLN73,258.70000 LKR
2000 PLN146,517.40000 LKR
5000 PLN366,293.50000 LKR
10000 PLN732,587.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Zloty Ba Lan
1 LKR0.01365 PLN
5 LKR0.06825 PLN
10 LKR0.13650 PLN
20 LKR0.27301 PLN
50 LKR0.68252 PLN
100 LKR1.36503 PLN
250 LKR3.41258 PLN
500 LKR6.82515 PLN
1000 LKR13.65030 PLN
2000 LKR27.30060 PLN
5000 LKR68.25150 PLN
10000 LKR136.50300 PLN