100 Rupee Sri Lanka sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền LKR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lkr
1,36 pln

Sr1,000 LKR = zł0,01362 PLN

Mid-market exchange rate at 14:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Zloty Ba Lan
1 LKR0.01362 PLN
5 LKR0.06812 PLN
10 LKR0.13624 PLN
20 LKR0.27248 PLN
50 LKR0.68121 PLN
100 LKR1.36242 PLN
250 LKR3.40605 PLN
500 LKR6.81210 PLN
1000 LKR13.62420 PLN
2000 LKR27.24840 PLN
5000 LKR68.12100 PLN
10000 LKR136.24200 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Sri Lanka
1 PLN73.39860 LKR
5 PLN366.99300 LKR
10 PLN733.98600 LKR
20 PLN1,467.97200 LKR
50 PLN3,669.93000 LKR
100 PLN7,339.86000 LKR
250 PLN18,349.65000 LKR
500 PLN36,699.30000 LKR
1000 PLN73,398.60000 LKR
2000 PLN146,797.20000 LKR
5000 PLN366,993.00000 LKR
10000 PLN733,986.00000 LKR