Rupee Sri Lanka sang Đô-la Canada

Đổi tiền LKR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
4,61 cad

1,000 LKR = 0,004612 CAD

Mid-market exchange rate at 17:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Canada
1 LKR0.00461 CAD
5 LKR0.02306 CAD
10 LKR0.04612 CAD
20 LKR0.09224 CAD
50 LKR0.23061 CAD
100 LKR0.46122 CAD
250 LKR1.15306 CAD
500 LKR2.30612 CAD
1000 LKR4.61224 CAD
2000 LKR9.22448 CAD
5000 LKR23.06120 CAD
10000 LKR46.12240 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Sri Lanka
1 CAD216.81400 LKR
5 CAD1,084.07000 LKR
10 CAD2,168.14000 LKR
20 CAD4,336.28000 LKR
50 CAD10,840.70000 LKR
100 CAD21,681.40000 LKR
250 CAD54,203.50000 LKR
500 CAD108,407.00000 LKR
1000 CAD216,814.00000 LKR
2000 CAD433,628.00000 LKR
5000 CAD1,084,070.00000 LKR
10000 CAD2,168,140.00000 LKR