10 Rupee Sri Lanka sang Đô-la Canada

Đổi tiền LKR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,05 cad

1,000 LKR = 0,004573 CAD

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Canada
1 LKR0.00457 CAD
5 LKR0.02287 CAD
10 LKR0.04573 CAD
20 LKR0.09147 CAD
50 LKR0.22867 CAD
100 LKR0.45735 CAD
250 LKR1.14337 CAD
500 LKR2.28673 CAD
1000 LKR4.57347 CAD
2000 LKR9.14694 CAD
5000 LKR22.86735 CAD
10000 LKR45.73470 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Sri Lanka
1 CAD218.65200 LKR
5 CAD1,093.26000 LKR
10 CAD2,186.52000 LKR
20 CAD4,373.04000 LKR
50 CAD10,932.60000 LKR
100 CAD21,865.20000 LKR
250 CAD54,663.00000 LKR
500 CAD109,326.00000 LKR
1000 CAD218,652.00000 LKR
2000 CAD437,304.00000 LKR
5000 CAD1,093,260.00000 LKR
10000 CAD2,186,520.00000 LKR