10 nghìn Rupee Sri Lanka sang Đô-la Canada

Đổi tiền LKR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
45,62 cad

1,000 LKR = 0,004562 CAD

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Canada
1 LKR0.00456 CAD
5 LKR0.02281 CAD
10 LKR0.04562 CAD
20 LKR0.09125 CAD
50 LKR0.22812 CAD
100 LKR0.45623 CAD
250 LKR1.14058 CAD
500 LKR2.28117 CAD
1000 LKR4.56233 CAD
2000 LKR9.12466 CAD
5000 LKR22.81165 CAD
10000 LKR45.62330 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Sri Lanka
1 CAD219.18600 LKR
5 CAD1,095.93000 LKR
10 CAD2,191.86000 LKR
20 CAD4,383.72000 LKR
50 CAD10,959.30000 LKR
100 CAD21,918.60000 LKR
250 CAD54,796.50000 LKR
500 CAD109,593.00000 LKR
1000 CAD219,186.00000 LKR
2000 CAD438,372.00000 LKR
5000 CAD1,095,930.00000 LKR
10000 CAD2,191,860.00000 LKR