Rupee Sri Lanka sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền LKR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
12,24 aed

1,000 LKR = 0,01224 AED

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 LKR0.01224 AED
5 LKR0.06119 AED
10 LKR0.12237 AED
20 LKR0.24474 AED
50 LKR0.61186 AED
100 LKR1.22372 AED
250 LKR3.05930 AED
500 LKR6.11860 AED
1000 LKR12.23720 AED
2000 LKR24.47440 AED
5000 LKR61.18600 AED
10000 LKR122.37200 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Sri Lanka
1 AED81.71780 LKR
5 AED408.58900 LKR
10 AED817.17800 LKR
20 AED1,634.35600 LKR
50 AED4,085.89000 LKR
100 AED8,171.78000 LKR
250 AED20,429.45000 LKR
500 AED40,858.90000 LKR
1000 AED81,717.80000 LKR
2000 AED163,435.60000 LKR
5000 AED408,589.00000 LKR
10000 AED817,178.00000 LKR