10 Rupee Sri Lanka sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền LKR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,12 aed

Sr1,000 LKR = د.إ0,01237 AED

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 LKR0.01237 AED
5 LKR0.06185 AED
10 LKR0.12370 AED
20 LKR0.24741 AED
50 LKR0.61852 AED
100 LKR1.23704 AED
250 LKR3.09260 AED
500 LKR6.18520 AED
1000 LKR12.37040 AED
2000 LKR24.74080 AED
5000 LKR61.85200 AED
10000 LKR123.70400 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Sri Lanka
1 AED80.83800 LKR
5 AED404.19000 LKR
10 AED808.38000 LKR
20 AED1,616.76000 LKR
50 AED4,041.90000 LKR
100 AED8,083.80000 LKR
250 AED20,209.50000 LKR
500 AED40,419.00000 LKR
1000 AED80,838.00000 LKR
2000 AED161,676.00000 LKR
5000 AED404,190.00000 LKR
10000 AED808,380.00000 LKR