50 Peso Mexico sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MXN sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
881,76 lkr

1,000 MXN = 17,64 LKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Sri Lanka
1 MXN17.63520 LKR
5 MXN88.17600 LKR
10 MXN176.35200 LKR
20 MXN352.70400 LKR
50 MXN881.76000 LKR
100 MXN1,763.52000 LKR
250 MXN4,408.80000 LKR
500 MXN8,817.60000 LKR
1000 MXN17,635.20000 LKR
2000 MXN35,270.40000 LKR
5000 MXN88,176.00000 LKR
10000 MXN176,352.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Mexico
1 LKR0.05670 MXN
5 LKR0.28352 MXN
10 LKR0.56705 MXN
20 LKR1.13409 MXN
50 LKR2.83524 MXN
100 LKR5.67047 MXN
250 LKR14.17617 MXN
500 LKR28.35235 MXN
1000 LKR56.70470 MXN
2000 LKR113.40940 MXN
5000 LKR283.52350 MXN
10000 LKR567.04700 MXN