50 Rupee Sri Lanka sang Peso Mexico

Đổi tiền LKR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
2,90 mxn

Sr1,000 LKR = Mex$0,05807 MXN

Mid-market exchange rate at 03:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Mexico
1 LKR0.05807 MXN
5 LKR0.29035 MXN
10 LKR0.58070 MXN
20 LKR1.16139 MXN
50 LKR2.90349 MXN
100 LKR5.80697 MXN
250 LKR14.51743 MXN
500 LKR29.03485 MXN
1000 LKR58.06970 MXN
2000 LKR116.13940 MXN
5000 LKR290.34850 MXN
10000 LKR580.69700 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Sri Lanka
1 MXN17.22070 LKR
5 MXN86.10350 LKR
10 MXN172.20700 LKR
20 MXN344.41400 LKR
50 MXN861.03500 LKR
100 MXN1,722.07000 LKR
250 MXN4,305.17500 LKR
500 MXN8,610.35000 LKR
1000 MXN17,220.70000 LKR
2000 MXN34,441.40000 LKR
5000 MXN86,103.50000 LKR
10000 MXN172,207.00000 LKR