20 Rupee Sri Lanka sang Peso Mexico

Đổi tiền LKR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
1,11 mxn

1,000 LKR = 0,05534 MXN

Mid-market exchange rate at 20:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Mexico
1 LKR0.05534 MXN
5 LKR0.27672 MXN
10 LKR0.55345 MXN
20 LKR1.10690 MXN
50 LKR2.76724 MXN
100 LKR5.53448 MXN
250 LKR13.83620 MXN
500 LKR27.67240 MXN
1000 LKR55.34480 MXN
2000 LKR110.68960 MXN
5000 LKR276.72400 MXN
10000 LKR553.44800 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Sri Lanka
1 MXN18.06850 LKR
5 MXN90.34250 LKR
10 MXN180.68500 LKR
20 MXN361.37000 LKR
50 MXN903.42500 LKR
100 MXN1,806.85000 LKR
250 MXN4,517.12500 LKR
500 MXN9,034.25000 LKR
1000 MXN18,068.50000 LKR
2000 MXN36,137.00000 LKR
5000 MXN90,342.50000 LKR
10000 MXN180,685.00000 LKR