10 Rupee Sri Lanka sang Peso Mexico

Đổi tiền LKR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,58 mxn

Sr1,000 LKR = Mex$0,05792 MXN

Mid-market exchange rate at 16:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Mexico
1 LKR0.05792 MXN
5 LKR0.28959 MXN
10 LKR0.57917 MXN
20 LKR1.15834 MXN
50 LKR2.89586 MXN
100 LKR5.79172 MXN
250 LKR14.47930 MXN
500 LKR28.95860 MXN
1000 LKR57.91720 MXN
2000 LKR115.83440 MXN
5000 LKR289.58600 MXN
10000 LKR579.17200 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Sri Lanka
1 MXN17.26600 LKR
5 MXN86.33000 LKR
10 MXN172.66000 LKR
20 MXN345.32000 LKR
50 MXN863.30000 LKR
100 MXN1,726.60000 LKR
250 MXN4,316.50000 LKR
500 MXN8,633.00000 LKR
1000 MXN17,266.00000 LKR
2000 MXN34,532.00000 LKR
5000 MXN86,330.00000 LKR
10000 MXN172,660.00000 LKR