Peso Mexico sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MXN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
218,89 pen

Mex$1,000 MXN = S/.0,2189 PEN

Mid-market exchange rate at 12:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Nuevo Sol Peru
1 MXN0.21889 PEN
5 MXN1.09445 PEN
10 MXN2.18890 PEN
20 MXN4.37780 PEN
50 MXN10.94450 PEN
100 MXN21.88900 PEN
250 MXN54.72250 PEN
500 MXN109.44500 PEN
1000 MXN218.89000 PEN
2000 MXN437.78000 PEN
5000 MXN1,094.45000 PEN
10000 MXN2,188.90000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Mexico
1 PEN4.56851 MXN
5 PEN22.84255 MXN
10 PEN45.68510 MXN
20 PEN91.37020 MXN
50 PEN228.42550 MXN
100 PEN456.85100 MXN
250 PEN1,142.12750 MXN
500 PEN2,284.25500 MXN
1000 PEN4,568.51000 MXN
2000 PEN9,137.02000 MXN
5000 PEN22,842.55000 MXN
10000 PEN45,685.10000 MXN