250 Peso Mexico sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MXN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
54,45 pen

Mex$1,000 MXN = S/.0,2178 PEN

Mid-market exchange rate at 03:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Nuevo Sol Peru
1 MXN0.21782 PEN
5 MXN1.08908 PEN
10 MXN2.17815 PEN
20 MXN4.35630 PEN
50 MXN10.89075 PEN
100 MXN21.78150 PEN
250 MXN54.45375 PEN
500 MXN108.90750 PEN
1000 MXN217.81500 PEN
2000 MXN435.63000 PEN
5000 MXN1,089.07500 PEN
10000 MXN2,178.15000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Mexico
1 PEN4.59106 MXN
5 PEN22.95530 MXN
10 PEN45.91060 MXN
20 PEN91.82120 MXN
50 PEN229.55300 MXN
100 PEN459.10600 MXN
250 PEN1,147.76500 MXN
500 PEN2,295.53000 MXN
1000 PEN4,591.06000 MXN
2000 PEN9,182.12000 MXN
5000 PEN22,955.30000 MXN
10000 PEN45,910.60000 MXN