500 Nuevo sol Peru sang Peso Mexico

Đổi tiền PEN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pen
2.314,45 mxn

1,000 PEN = 4,629 MXN

Mid-market exchange rate at 07:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Mexico
1 PEN4.62889 MXN
5 PEN23.14445 MXN
10 PEN46.28890 MXN
20 PEN92.57780 MXN
50 PEN231.44450 MXN
100 PEN462.88900 MXN
250 PEN1,157.22250 MXN
500 PEN2,314.44500 MXN
1000 PEN4,628.89000 MXN
2000 PEN9,257.78000 MXN
5000 PEN23,144.45000 MXN
10000 PEN46,288.90000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Nuevo Sol Peru
1 MXN0.21603 PEN
5 MXN1.08017 PEN
10 MXN2.16034 PEN
20 MXN4.32068 PEN
50 MXN10.80170 PEN
100 MXN21.60340 PEN
250 MXN54.00850 PEN
500 MXN108.01700 PEN
1000 MXN216.03400 PEN
2000 MXN432.06800 PEN
5000 MXN1,080.17000 PEN
10000 MXN2,160.34000 PEN