50 Peso Mexico sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MXN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
10,73 pen

1,000 MXN = 0,2147 PEN

Mid-market exchange rate at 14:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Nuevo Sol Peru
1 MXN0.21469 PEN
5 MXN1.07343 PEN
10 MXN2.14686 PEN
20 MXN4.29372 PEN
50 MXN10.73430 PEN
100 MXN21.46860 PEN
250 MXN53.67150 PEN
500 MXN107.34300 PEN
1000 MXN214.68600 PEN
2000 MXN429.37200 PEN
5000 MXN1,073.43000 PEN
10000 MXN2,146.86000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Mexico
1 PEN4.65797 MXN
5 PEN23.28985 MXN
10 PEN46.57970 MXN
20 PEN93.15940 MXN
50 PEN232.89850 MXN
100 PEN465.79700 MXN
250 PEN1,164.49250 MXN
500 PEN2,328.98500 MXN
1000 PEN4,657.97000 MXN
2000 PEN9,315.94000 MXN
5000 PEN23,289.85000 MXN
10000 PEN46,579.70000 MXN