5.000 Peso Mexico sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MXN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mxn
1.080,12 pen

1,000 MXN = 0,2160 PEN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Nuevo Sol Peru
1 MXN0.21602 PEN
5 MXN1.08012 PEN
10 MXN2.16024 PEN
20 MXN4.32048 PEN
50 MXN10.80120 PEN
100 MXN21.60240 PEN
250 MXN54.00600 PEN
500 MXN108.01200 PEN
1000 MXN216.02400 PEN
2000 MXN432.04800 PEN
5000 MXN1,080.12000 PEN
10000 MXN2,160.24000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Mexico
1 PEN4.62912 MXN
5 PEN23.14560 MXN
10 PEN46.29120 MXN
20 PEN92.58240 MXN
50 PEN231.45600 MXN
100 PEN462.91200 MXN
250 PEN1,157.28000 MXN
500 PEN2,314.56000 MXN
1000 PEN4,629.12000 MXN
2000 PEN9,258.24000 MXN
5000 PEN23,145.60000 MXN
10000 PEN46,291.20000 MXN