Peso Mexico sang Krone Na Uy

Đổi tiền MXN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
646,16 nok

Mex$1,000 MXN = kr0,6462 NOK

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Na Uy
1 MXN0.64616 NOK
5 MXN3.23078 NOK
10 MXN6.46156 NOK
20 MXN12.92312 NOK
50 MXN32.30780 NOK
100 MXN64.61560 NOK
250 MXN161.53900 NOK
500 MXN323.07800 NOK
1000 MXN646.15600 NOK
2000 MXN1,292.31200 NOK
5000 MXN3,230.78000 NOK
10000 MXN6,461.56000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Mexico
1 NOK1.54761 MXN
5 NOK7.73805 MXN
10 NOK15.47610 MXN
20 NOK30.95220 MXN
50 NOK77.38050 MXN
100 NOK154.76100 MXN
250 NOK386.90250 MXN
500 NOK773.80500 MXN
1000 NOK1,547.61000 MXN
2000 NOK3,095.22000 MXN
5000 NOK7,738.05000 MXN
10000 NOK15,476.10000 MXN