500 Peso Mexico sang Krone Na Uy

Đổi tiền MXN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
326,76 nok

1,000 MXN = 0,6535 NOK

Mid-market exchange rate at 13:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Na Uy
1 MXN0.65353 NOK
5 MXN3.26765 NOK
10 MXN6.53529 NOK
20 MXN13.07058 NOK
50 MXN32.67645 NOK
100 MXN65.35290 NOK
250 MXN163.38225 NOK
500 MXN326.76450 NOK
1000 MXN653.52900 NOK
2000 MXN1,307.05800 NOK
5000 MXN3,267.64500 NOK
10000 MXN6,535.29000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Mexico
1 NOK1.53015 MXN
5 NOK7.65075 MXN
10 NOK15.30150 MXN
20 NOK30.60300 MXN
50 NOK76.50750 MXN
100 NOK153.01500 MXN
250 NOK382.53750 MXN
500 NOK765.07500 MXN
1000 NOK1,530.15000 MXN
2000 NOK3,060.30000 MXN
5000 NOK7,650.75000 MXN
10000 NOK15,301.50000 MXN