10 nghìn Krone Na Uy sang Peso Mexico

Đổi tiền NOK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
15.697,50 mxn

kr1,000 NOK = Mex$1,570 MXN

Mid-market exchange rate at 22:05
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Mexico
1 NOK1.56975 MXN
5 NOK7.84875 MXN
10 NOK15.69750 MXN
20 NOK31.39500 MXN
50 NOK78.48750 MXN
100 NOK156.97500 MXN
250 NOK392.43750 MXN
500 NOK784.87500 MXN
1000 NOK1,569.75000 MXN
2000 NOK3,139.50000 MXN
5000 NOK7,848.75000 MXN
10000 NOK15,697.50000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Na Uy
1 MXN0.63704 NOK
5 MXN3.18522 NOK
10 MXN6.37043 NOK
20 MXN12.74086 NOK
50 MXN31.85215 NOK
100 MXN63.70430 NOK
250 MXN159.26075 NOK
500 MXN318.52150 NOK
1000 MXN637.04300 NOK
2000 MXN1,274.08600 NOK
5000 MXN3,185.21500 NOK
10000 MXN6,370.43000 NOK