50 Peso Mexico sang Krone Na Uy

Đổi tiền MXN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
31,88 nok

Mex$1,000 MXN = kr0,6377 NOK

Mid-market exchange rate at 05:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Na Uy
1 MXN0.63770 NOK
5 MXN3.18849 NOK
10 MXN6.37697 NOK
20 MXN12.75394 NOK
50 MXN31.88485 NOK
100 MXN63.76970 NOK
250 MXN159.42425 NOK
500 MXN318.84850 NOK
1000 MXN637.69700 NOK
2000 MXN1,275.39400 NOK
5000 MXN3,188.48500 NOK
10000 MXN6,376.97000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Mexico
1 NOK1.56814 MXN
5 NOK7.84070 MXN
10 NOK15.68140 MXN
20 NOK31.36280 MXN
50 NOK78.40700 MXN
100 NOK156.81400 MXN
250 NOK392.03500 MXN
500 NOK784.07000 MXN
1000 NOK1,568.14000 MXN
2000 NOK3,136.28000 MXN
5000 NOK7,840.70000 MXN
10000 NOK15,681.40000 MXN