250 Krone Na Uy sang Peso Mexico

Đổi tiền NOK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nok
392,46 mxn

kr1,000 NOK = Mex$1,570 MXN

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Mexico
1 NOK1.56983 MXN
5 NOK7.84915 MXN
10 NOK15.69830 MXN
20 NOK31.39660 MXN
50 NOK78.49150 MXN
100 NOK156.98300 MXN
250 NOK392.45750 MXN
500 NOK784.91500 MXN
1000 NOK1,569.83000 MXN
2000 NOK3,139.66000 MXN
5000 NOK7,849.15000 MXN
10000 NOK15,698.30000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Na Uy
1 MXN0.63701 NOK
5 MXN3.18507 NOK
10 MXN6.37013 NOK
20 MXN12.74026 NOK
50 MXN31.85065 NOK
100 MXN63.70130 NOK
250 MXN159.25325 NOK
500 MXN318.50650 NOK
1000 MXN637.01300 NOK
2000 MXN1,274.02600 NOK
5000 MXN3,185.06500 NOK
10000 MXN6,370.13000 NOK