5.000 Krone Na Uy sang Peso Mexico

Đổi tiền NOK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nok
7.778,30 mxn

kr1,000 NOK = Mex$1,556 MXN

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Mexico
1 NOK1.55566 MXN
5 NOK7.77830 MXN
10 NOK15.55660 MXN
20 NOK31.11320 MXN
50 NOK77.78300 MXN
100 NOK155.56600 MXN
250 NOK388.91500 MXN
500 NOK777.83000 MXN
1000 NOK1,555.66000 MXN
2000 NOK3,111.32000 MXN
5000 NOK7,778.30000 MXN
10000 NOK15,556.60000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Na Uy
1 MXN0.64281 NOK
5 MXN3.21406 NOK
10 MXN6.42813 NOK
20 MXN12.85626 NOK
50 MXN32.14065 NOK
100 MXN64.28130 NOK
250 MXN160.70325 NOK
500 MXN321.40650 NOK
1000 MXN642.81300 NOK
2000 MXN1,285.62600 NOK
5000 MXN3,214.06500 NOK
10000 MXN6,428.13000 NOK