10 Peso Mexico sang Krone Na Uy

Đổi tiền MXN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
6,47 nok

1,000 MXN = 0,6474 NOK

Mid-market exchange rate at 04:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Na Uy
1 MXN0.64737 NOK
5 MXN3.23682 NOK
10 MXN6.47365 NOK
20 MXN12.94730 NOK
50 MXN32.36825 NOK
100 MXN64.73650 NOK
250 MXN161.84125 NOK
500 MXN323.68250 NOK
1000 MXN647.36500 NOK
2000 MXN1,294.73000 NOK
5000 MXN3,236.82500 NOK
10000 MXN6,473.65000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Mexico
1 NOK1.54472 MXN
5 NOK7.72360 MXN
10 NOK15.44720 MXN
20 NOK30.89440 MXN
50 NOK77.23600 MXN
100 NOK154.47200 MXN
250 NOK386.18000 MXN
500 NOK772.36000 MXN
1000 NOK1,544.72000 MXN
2000 NOK3,089.44000 MXN
5000 NOK7,723.60000 MXN
10000 NOK15,447.20000 MXN