Peso Mexico sang Franc Comoros

Đổi tiền MXN sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
26.890 kmf

1,000 MXN = 26,89 KMF

Mid-market exchange rate at 12:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Comoros
1 MXN26.88960 KMF
5 MXN134.44800 KMF
10 MXN268.89600 KMF
20 MXN537.79200 KMF
50 MXN1,344.48000 KMF
100 MXN2,688.96000 KMF
250 MXN6,722.40000 KMF
500 MXN13,444.80000 KMF
1000 MXN26,889.60000 KMF
2000 MXN53,779.20000 KMF
5000 MXN134,448.00000 KMF
10000 MXN268,896.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Mexico
1 KMF0.03719 MXN
5 KMF0.18595 MXN
10 KMF0.37189 MXN
20 KMF0.74378 MXN
50 KMF1.85946 MXN
100 KMF3.71891 MXN
250 KMF9.29728 MXN
500 KMF18.59455 MXN
1000 KMF37.18910 MXN
2000 KMF74.37820 MXN
5000 KMF185.94550 MXN
10000 KMF371.89100 MXN