250 Franc Comoros sang Peso Mexico

Đổi tiền KMF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kmf
9,33 mxn

1,000 KMF = 0,03733 MXN

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Mexico
1 KMF0.03733 MXN
5 KMF0.18665 MXN
10 KMF0.37330 MXN
20 KMF0.74659 MXN
50 KMF1.86648 MXN
100 KMF3.73296 MXN
250 KMF9.33240 MXN
500 KMF18.66480 MXN
1000 KMF37.32960 MXN
2000 KMF74.65920 MXN
5000 KMF186.64800 MXN
10000 KMF373.29600 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Comoros
1 MXN26.78840 KMF
5 MXN133.94200 KMF
10 MXN267.88400 KMF
20 MXN535.76800 KMF
50 MXN1,339.42000 KMF
100 MXN2,678.84000 KMF
250 MXN6,697.10000 KMF
500 MXN13,394.20000 KMF
1000 MXN26,788.40000 KMF
2000 MXN53,576.80000 KMF
5000 MXN133,942.00000 KMF
10000 MXN267,884.00000 KMF